Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đa dạng


[đa dạng]
multiform; diversified
Một nền kinh tế đa dạng
A diversified economy
Công cuộc công nghiệp hoá đã làm cho nền kinh tế của đất nước trở nên đa dạng
Industrialization has diversified the country's economy.



Multiform, diversified


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.