|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đa dạng
| [đa dạng] | | | multiform; diversified | | | Một nền kinh tế đa dạng | | A diversified economy | | | Công cuộc công nghiệp hoá đã làm cho nền kinh tế của đất nước trở nên đa dạng | | Industrialization has diversified the country's economy. |
Multiform, diversified
|
|
|
|